Từ điển Trần Văn Chánh
憀 - liêu
(văn) ① Ỷ lại; ② Bi hận.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
憀 - liêu
Buồn thảm sầu thương — Lười biếng, ỷ lại.